Mỡ công nghiệp đa dụng
BP Energrease LS và Energrease LS-EP là các loại mỡ gốc lithium chất lượng hảo hạng có tính kháng nước và đa dụng.
Mỡ
BP Energrease LS chứa các chất phụ gia chống mài mòn, chống ô-xy hóa và
chống ăn mòn, giúp mỡ sử dụng được lâu dài và bảo vệ rất tốt các bề mặt
kim loại đen.
Mỡ
BP Energrease LS-EP còn có các phụ gia cực áp không chì, được dùng để
bôi trơn những bề mặt chịu tải nặng và tải trọng va đập.
Các
loại mỡ này dùng để bôi trơn tất cả các loại ổ trượt và ổ lăn trong mọi
loại máy móc - bao gồm động cơ điện, máy công cụ, máy móc trong công
nghiệp dệt, làm giấy, gia công gỗ và máy xây dựng - có nhiệt độ làm việc
nằm trong khoảng - 300C đến 1300C.
Lợi ích của sản phẩm:
• Thời gian sử dụng lâu.
• Lực ma sát thấp.
• Không bị nước rửa trôi.
• Độ bền cơ học và tính chống rung tốt.
• Khả năng bơm tốt.
Energrease LS & LS - EP
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
LS 2
|
LS 3
|
LS-EP 1
|
LS-EP 2
|
LS-EP 3
|
Phân loại NGLI
|
ASTM 1298
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
| |
Độ xuyên kim
(60 lần giã ở 250C)
|
ASTM D217
|
0,1 mm
|
265/295
|
220/250
|
310/340
|
265/295
|
220/250
|
Điểm chảy giọt
|
ASTM D566
|
0C
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
Tính chống rỉ
|
IP 220
|
-
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
Thử tải Timken OK
Tổn thất trọng lượng
|
ASTM D2509
|
lb
mg
|
-
-
|
-
-
|
45
3,3
|
45
4,3
|
45
-
|